Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á Giải thưởngNăm | Cầu thủ | Bàn thắng |
---|---|---|
1996 | Natipong Sritong-In | 7 |
1998 | Myo Hlaing Win | 4 |
2000 | Gendut Doni Christiawan | 5 |
Worrawoot Srimaka | ||
2002 | Bambang Pamungkas | 8 |
2004/05 | Ilham Jaya Kesuma | 7 |
2007 | Noh Alam Shah | 10 |
2008 | Budi Sudarsono | 4 |
Agu Casmir | ||
Teerasil Dangda | ||
2010 | Safee Sali | 5 |
2012 | Teerasil Dangda | 5 |
2014 | Safiq Rahim | 6 |
2016 | Teerasil Dangda | 6 |
2018 | Adisak Kraisorn | 8 |
Hạng | Cầu thủ | Bàn thắng |
---|---|---|
1 | Noh Alam Shah | 17 |
2 | Teerasil Dangda | 15 |
Worrawoot Srimaka | ||
Lê Công Vinh | ||
5 | Lê Huỳnh Đức | 14 |
6 | Kurniawan Dwi Yulianto | 13 |
7 | Bambang Pamungkas | 12 |
Kiatisuk Senamuang | ||
9 | Agu Casmir | 11 |
10 | Khairul Amri | 10 |
Adisak Kraisorn |
Năm | Cầu thủ |
---|---|
1996 | Zainal Abidin Hassan |
1998 | Nguyễn Hồng Sơn |
2000 | Kiatisuk Senamuang |
2002 | Therdsak Chaiman |
2004/05 | Lionel Lewis |
2007 | Noh Alam Shah |
2008 | Dương Hồng Sơn |
2010 | Firman Utina |
2012 | Shahril Ishak |
2014 | Chanathip Songkrasin |
2016 | Chanathip Songkrasin |
2018 | Nguyễn Quang Hải |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á Giải thưởngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á http://footballchannel.asia/2016/03/14/post9944/ http://www.affsuzukicup.com/ http://www.rsssf.com/tabless/south-east-asia-cups.... http://www.aseanfootball.org http://www.aseanfootball.org/v2/?p=23675 https://web.archive.org/web/20160314061516/http://...